虚弱
きょじゃく [HƯ NHƯỢC]
◆ còm
◆ gầy yếu
◆ sự mềm yếu; sự ẻo lả
虚弱体質
thể chất mềm yếu
◆ mềm yếu; ẻo lả; yếu ớt; yếu
虚弱体質の人
người có thể chất yếu
生まれつき虚弱体質である
thể chất yếu bẩm sinh
虚弱な想像力
sức tưởng tượng yếu
虚弱な赤ん坊
em bé sơ sinh yếu ớt
虚弱な子ども
đứa trẻ yếu ớt
身体の虚弱
thân thể yếu ớt .
Từ trái nghĩa của 虚弱
Từ đồng nghĩa của 虚弱
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao