脅威 (n, vs)
きょうい [HIẾP UY]
◆ sự uy hiếp; nguy cơ; mối đe doạ; mối nguy hiểm; uy hiếp; đe doạ
テロ活動がもたらす潜在的脅威
Nguy cơ tiềm tàng mà các hoạt động khủng bố có khả năng gây ra
テロリストたちがもたらす大きな脅威
Nguy cơ lớn mà những kẻ khủng bố có khả năng gây ra
テロ(リスト)の脅威
Nguy cơ khủng bố
インターネットの脅威
Mối đe dọa của Internet
この世の大きな脅威
Những mối nguy hiểm lớn trong cuộc đời này
〜に対する主要な脅威
Nguy cơ chính (chủ yếu) đối với ~
〜からの差し迫った脅威
Mối đe dọa sắp xảy đến từ ~
Từ đồng nghĩa của 脅威
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao