機関車 (n)
きかんしゃ [KI QUAN XA]
◆ đầu máy; động cơ
機関車を造る
chế tạo ra động cơ
機関車を運転する
vận hành động cơ
うわーい、ミニ機関車だ。へぇ、ちゃんと石炭で動くんだね。ハルちゃん、一緒に乗ってみようか
ôi, một cái đầu máy mi-ni. Nó chạy bằng than đá nhỉ. Haru, có muốn đi cùng anh không?
機関車がゆっくりと駅を通り抜けていった
đầu máy xe lửa chạy chầm chậm qua sân ga .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao