故障 (n, vs)
こしょう [CỐ CHƯỚNG]
◆ sự hỏng; hỏng hóc; trục trặc; hỏng; hỏng hóc; trục trặc; sự cố
エアコンの故障
Hỏng điều hòa
エンジンの故障
Trục trặc về kỹ thuật
コンピュータ故障
Trục trặc máy tính
ブレーキの故障
Hỏng phanh xe
火災報知機の故障
thiết bị báo cháy bị hỏng, trục trặc
完全故障
Hỏng hoàn toàn
機械的な故障
Trục trặc về máy móc .
Từ đồng nghĩa của 故障
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao