急遽 (adj-na, adv)
きゅうきょ [CẤP CỰ]
◆ nhanh chóng; vội vã
急遽でバスに乗る
nhảy phắt lên xe buýt.
きゅうきょで通りの反対側へ横切る
vội vã đi sang bên kia đường
◆ vội vàng; khẩn trương
なぜそんなに急遽でいるの?
Tại sao anh lại vội vàng thế?
きゅうきょで宿題を終わらせなさい
Hãy khẩn trương lên và hoàn thành bài tập về nhà .
Từ đồng nghĩa của 急遽
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao