初耳 (n)
はつみみ [SƠ NHĨ]
◆ Cái mới nghe lần đầu
それは初耳だよ。どうしてもっと早く教えてくれなかったんだい
Đấy là lần đầu tôi được nghe đấy ! Sao lại thế hãy bảo cho tôi biết với!
へえー。それは初耳だわ。もう日本のサラリーマンが電車でマンガを読んでいるのを見ても、変だとは言えないわね!
Hmm...lần đầu tiên được nghe đấy. Việc nhìn thấy người Nhật đọc truyện tranh trong xe điện không thể nói là không bình thường được. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao