争い (n)
あらそい [TRANH]
◆ sự tranh giành; sự đua tranh; sự đánh nhau; mâu thuẫn; chiến tranh; cuộc chiến; xung đột; tranh chấp
〜間の無意味な争い
cuộc chiến vô nghĩa giữa ~
AとBの間の絶え間ない国境争い
xung đột biên giới dai dẳng giữa A và B
科学と宗教の争い
Chiến tranh giữa khoa học và tôn giáo
金銭がらみの争い
Đánh nhau vì tiền
ポジション争い
tranh giành địa vị .
Từ đồng nghĩa của 争い
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao