一握り (n, adj-no)
ひとにぎり [NHẤT ÁC]
◆ một nắm nhỏ; nhóm nhỏ; mẩu nhỏ
一握りの土地
nắm đất nhỏ
一握りの軍人
nhóm quân nhân .
Từ đồng nghĩa của 一握り
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao