コネ (n)
◆ mối quan hệ; mối liên hệ
〜にたくさんのコネがある
có rất nhiều mối quan hệ với ~
政治家とのコネ
mối liên hệ với nhà chính trị
商売上の良いコネ
mối quan hệ tốt về buôn bán
仕事上のコネ
mối quan hệ trên công việc .
Từ đồng nghĩa của コネ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao