エジプト (n)
◆ nước Ai cập
エジプトに行くのは私の生涯の夢でした
giấc mơ trong đời tôi là được một lần đến Ai cập
テロリストがエジプトで旅行者を射殺した
những kẻ khủng bố đã thảm sát khách du lịch tại Ai cập
古代エジプト
Ai Cập cổ đại .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao