防ぐ
ふせぐ [PHÒNG]
◆ đề phòng
◆ dự phòng
◆ giữ; phòng ngự; che chắn; ngăn ngừa; tránh
少し気をつけさえしたらそんな事故は防げたろう.
Nếu anh cẩn thận hơn một chút thì đã tránh được tai nạn đó rồi.
2000年問題の影響を防ぐ
Ngăn ngừa ảnh hưởng của sự cố Y2K.
◆ ngừa .
Từ trái nghĩa của 防ぐ
Từ đồng nghĩa của 防ぐ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao