選ぶ
えらぶ [TUYỂN]
◆ bầu
◆ chấm
◆ chọn
◆ chọn lựa
◆ kén
◆ lựa chọn
〜から最も良いものを選ぶ
chọn thứ tốt nhất từ~
〜から候補者を選ぶ
chọn ứng cử viên từ
_種類のデザインから選ぶ
chọn từ những mẫu thiết kế
の最近のバックナンバーから記事を選ぶ
lựa chọn bài báo từ những vấn đề gần đây
◆ tuyển
◆ tuyển chọn .
Từ đồng nghĩa của 選ぶ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao