通報する
つうほうする [THÔNG BÁO]
◆ báo tin
交通事故を救急電話番号の911に通報する
gọi đến số cấp cứu 911 để thông báo về tai nạn giao thông
現場の警察官に通報する
báo tin cho cảnh sát tại hiện trường
◆ phúc bẩm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao