覆す (v5s, vt)
くつがえす [PHÚC]
◆ lật ngược; lật lại; lật đổ; phủ định
決定を覆す
chống án
覆すことのできない真理
chân lý không thể phủ định
反動政権を覆す
lật đổ chính quyền phản động
覆して言う
nói ngược lại .
Từ đồng nghĩa của 覆す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao