著しい (adj-i)
いちじるしい [TRỨ]
◆ đáng kể
電子工業は近年著しい進歩を遂げた。
Những năm gần đây, công nghiệp điện tử đã đạt được những tiến bộ đáng kể. .
Từ đồng nghĩa của 著しい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao