膨大 (adj-na)
ぼうだい [BÀNH ĐẠI]
◆ lớn lên; to ra; khổng lồ
現代文明は、一秒ごとに膨大なエネルギーを消費している
Nền văn minh hiện đại tiêu phí lượng năng lượng khổng lồ mỗi giây.
この株式市場における投機による収益は膨大なものである
Lợi nhuận từ việc đầu cơ vào thị trường chứng khoán là rất lớn.
◆ sự làm cho lớn lên
膨大かつ急速に増加する医療費を抑制する
Khống chế việc phí điều trị tăng cao và nhanh chóng.
涙小管膨大
Làm phình to tuyến lệ .
Từ đồng nghĩa của 膨大
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao