空手 (n)
からて [KHÔNG THỦ]
◆ võ karate; karate; ka-ra-te; võ tay không
その名人は、空手の身体的な側面だけでなく、精神的な面も重視していた
Danh nhân đó không chỉ coi trọng mặt thể chất mà còn coi trọng cả mặt tinh thần của môn võ Karate
日本は空手、剣道、柔道など、さまざまな武道の発祥の地です
Nhật bản là nơi khởi nguồn nhiều môn võ nghệ như Karate, kiếm và Judo
彼は、空手の黒帯を持っている
Anh ấy có đai đen võ Karate
空手の基本動作を教わる
Được dạy những động tác cơ bản của môn võ Karate .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao