産む (v5m, vt)
うむ [SẢN]
◆ sinh; đẻ
洋子さんは女の子を産んだ。
Chị Yoko đã sinh ra một bé gái.
この鶏たちは卵を産むことだけに専念するように小屋に入れられている。
Những con gà này được đưa vào những cái chuồng nhỏ chỉ để chuyên đẻ trứng.
Lưu ý
với nghĩa này động từ luôn đi với một động từ khác bỏ đuôi "masu" ở trước đó.
Từ đồng nghĩa của 産む
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao