業界 (n)
ぎょうかい [NGHIỆP GIỚI]
◆ ngành; ngành nghề; giới; giới kinh doanh; thị trường; ngành kinh doanh
マルチメディア業界
Giới phương tiện thông tin đại chúng
ジャーナリズム業界
ngành báo chí
コンピュータ業界
Giới tin học (giới nghiên cứu hoặc sử dụng máy điện toán)
電気通信(業界)
Ngành điện tử viễn thông
医薬品業界
Ngành dược
革新を重視するハイテク業界
Ngành công nghệ coi trọng sự đổi mới .
Từ đồng nghĩa của 業界
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao