外套 (n, adj-no)
がいとう [NGOẠI SÁO]
◆ áo khoác ngoài; áo choàng; áo khoác; vỏ ngoài
あごのところまでボタンを掛けた外套を着て
mặc áo khoác cài cúc đến tận cằm (cài cúc kín cổ)
天気が良いからといって、外套を持たずに出掛けてはいけない
mặc dù là thời tiết có vẻ tốt nhưng vẫn phải mang áo khoác khi ra khỏi nhà
外套と食糧を物々交換する
trao đổi lương thực và áo choàng
正義という名の外套で殺人行為を包み隠す
che giấu hành vi sát nhân (giết người) dưới vỏ ngoài mang tên chính nghĩa
◆ bành -tô .
Từ đồng nghĩa của 外套
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao