国連難民高等弁務官事務所 (n)
こくれんなんみんこうとうべんむかんじむしょ [QUỐC LIÊN NAN DÂN CAO ĐẲNG BIỆN VỤ QUAN SỰ VỤ SỞ]
◆ văn phòng (của) cao ủy liên hiệp quốc cho những nơi ẩn náu (unhcr)
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao