公示価格
こうじかかく [CÔNG KÌ GIÁ CÁCH]
◆ giá hợp đồng; giá công bố
原油の公示価格
Giá hợp đồng mua bán dầu thôCÔNG THỊ GIÁ CÁCH
◆ giá trị khai báo
地価公示価格
Giá trị khai báo giá đất.
政府の公示価格
Giá trị khai báo của chính phủ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao