並み (n-suf)
なみ [TỊNH]
◆ giống
地平線からそそり立つ山並み
Các dãy núi mọc sừng sững từ phía chân trời
新緑の山並み
Dãy núi xanh tươi
◆ mỗi
◆ hạ đẳng
やっと人並みに生活しています.
Chúng tôi đang sống như dân thường
◆ sự bình thường; sự phổ thông
並みの肉
Thịt loại trung bình .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao